Có 2 kết quả:
自残 zì cán ㄗˋ ㄘㄢˊ • 自殘 zì cán ㄗˋ ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mutilate oneself
(2) self-harm
(2) self-harm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mutilate oneself
(2) self-harm
(2) self-harm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0