Có 2 kết quả:

自残 zì cán ㄗˋ ㄘㄢˊ自殘 zì cán ㄗˋ ㄘㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mutilate oneself
(2) self-harm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mutilate oneself
(2) self-harm

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0